Tham khảo Sugar (bài hát của Maroon 5)

  1. “iTunes – Music – Sugar (feat. Nicki Minaj) [Remix] – Single by Maroon 5”. iTunes Store (United States).
  2. V (inlay cover). Maroon 5. United States: Interscope. 2014. tr. 4.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  3. "Australian-charts.com – Maroon 5 – Sugar". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 27 tháng 2 năm 2015.
  4. "Austriancharts.at – Maroon 5 – Sugar" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 28 tháng 1 năm 2015.
  5. "Ultratop.be – Maroon 5 – Sugar" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 23 tháng 1 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Maroon 5 – Sugar" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 23 tháng 1 năm 2015.
  7. “Top 100 Billboard Brasil – weekly”. Billboard Brasil. 10 tháng 5 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2015.
  8. "Maroon 5 Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 21 tháng 1 năm 2015.
  9. "Maroon 5 Chart History (Canada AC)". Billboard. Truy cập 19 tháng 2 năm 2015.
  10. "Maroon 5 Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập 29 tháng 1 năm 2015.
  11. "Maroon 5 Chart History (Canada Hot AC)". Billboard. Truy cập 29 tháng 1 năm 2015.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 20158 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 2 tháng 2 năm 2015.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 20154 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 27 tháng 1 năm 2015.
  14. "Danishcharts.com – Maroon 5 – Sugar". Tracklisten. Truy cập 23 tháng 1 năm 2015.
  15. "Maroon 5 Chart History (Euro Digital Song Sales)". Billboard. Truy cập 3 tháng 2 năm 2015.
  16. "Maroon 5: Sugar" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 8 tháng 2 năm 2015.
  17. "Lescharts.com – Maroon 5 – Sugar" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 14 tháng 3 năm 2015.
  18. “Maroon 5 - Sugar” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “Greece Digital Songs - April 4, 2015”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  20. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 5 tháng 3 năm 2015.
  21. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 12 tháng 2 năm 2015.
  22. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Stream Top 40 slágerlista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  23. "Chart Track: Week 16, 2015". Irish Singles Chart. Truy cập 23 tháng 1 năm 2015.
  24. "Maroon 5 – Sugar Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập 1 tháng 2 năm 2015.
  25. "Italiancharts.com – Maroon 5 – Sugar". Top Digital Download. Truy cập 9 tháng 4 năm 2015.
  26. "Maroon 5 Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập 5 tháng 2 năm 2015.
  27. “Mexico Airplay”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.
  28. "Nederlandse Top 40 – Maroon 5" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 6 tháng 2 năm 2015.
  29. "Dutchcharts.nl – Maroon 5 – Sugar" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 30 tháng 1 năm 2015.
  30. "Charts.nz – Maroon 5 – Sugar". Top 40 Singles. Truy cập 6 tháng 2 năm 2015.
  31. "Norwegiancharts.com – Maroon 5 – Sugar". VG-lista. Truy cập 6 tháng 2 năm 2015.
  32. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 7 tháng 4 năm 2015.
  33. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 30 tháng 1 năm 2015.
  34. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 20158 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 3 tháng 2 năm 2014.
  35. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 20154 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 27 tháng 1 năm 2015.
  36. “SloTop50 | Slovenian official singles weekly charts” (bằng tiếng Slovenia). Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. "EMA Top 10 Airplay: Week Ending 2015-03-31". Entertainment Monitoring Africa. Truy cập 17 tháng 9 năm 2015.
  38. “Gaon Digital Chart - Week 9 of 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Gaon Digital Chart - Week 7 of 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. "Spanishcharts.com – Maroon 5 – Sugar" Canciones Top 50. Truy cập 25 tháng 1 năm 2015.
  41. "Swedishcharts.com – Maroon 5 – Sugar". Singles Top 100. Truy cập 29 tháng 1 năm 2015.
  42. "Swisscharts.com – Maroon 5 – Sugar". Swiss Singles Chart. Truy cập 25 tháng 1 năm 2015.
  43. "Maroon 5: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  44. "Maroon 5 Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 18 tháng 3 năm 2015.
  45. "Maroon 5 Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 21 tháng 5 năm 2015.
  46. "Maroon 5 Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 16 tháng 4 năm 2015.
  47. "Maroon 5 Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 7 tháng 5 năm 2015.
  48. "Maroon 5 Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  49. "Maroon 5 Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 9 tháng 4 năm 2015.
  50. "Maroon 5 Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 9 tháng 4 năm 2015.
  51. “ARIA Charts - End of Year Charts - Top 100 Singles 2015”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016.
  52. “ultratop.be – Ultratop Belgian Charts”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  53. “Annual Reports 2015”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  54. “Canadian Hot 100 - Year-End 2015”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  55. “Track Top-100, 2015”. Hitlisten.NU. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  56. “Classement Singles - année 2015” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  60. “IRMA - Best of 2015”. IRMA Charts. Irish Record Music Association. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  61. “Israel Airplay Year End 2015”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2016.
  62. “Classifiche "Top of the Music" 2015 FIMI-GfK: La musica italiana in vetta negli album e nei singoli digitali” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. “Japan Hot 100 Year End 2015”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  64. “Hot Overseas 2015 Year End”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  65. “Jaarlijsten 2015” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  66. “Dutch Charts – Jaaroverzichten”. dutchcharts.nl. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  67. “Top Selling Singles of 2015”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2015.
  68. “Airplay – podsumowanie 2015 roku” (bằng tiếng Polish). Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “Airplay Detection Tophit 200 Yearly” (bằng tiếng Nga). Tophit. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  70. “SloTop50: Slovenian official year end singles chart”. slotop50.si. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2015.
  71. “Gaon Digital Chart – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  72. “Gaon Digital Chart (International) – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  73. “Top 100 Singles 2015” (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  74. “Årslista Singlar – År 2015” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  75. “Schweizer Jahreshitparade 2015”. Hitparade. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2018.
  76. “The Official Top 40 Biggest Songs of 2015 revealed”. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2016.
  77. “Hot 100 Songs Year End 2015”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  78. “Adult Contemporary Songs Year End 2015”. Billboard. Prometheus Media Group. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  79. “Adult Pop Songs Year End 2015”. Billboard. Prometheus Media Group. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  80. “Dance/Mix Show Songs Year End 2015”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  81. “Pop Songs Year End 2015”. Billboard. Prometheus Media Group. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  82. “IFPI Digital Music Report 2016” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. tr. 10. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2018.
  83. “Top 100 Anual 2016”. Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2017.
  84. “As 100 Mais Tocadas nas Rádios Jovens em 2016”. Billboard Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 4 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  85. “Hot Overseas 2016 Year End”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  86. “Gaon Digital Chart (International) – 2016” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  87. “Adult Contemporary Songs: Year End 2016”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2016.
  88. “Hot Overseas 2017 Year End”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  89. “Gaon Digital Chart (International) – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  90. “Hot Overseas 2018 Year End”. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  91. “Gaon Digital Chart (International) – 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  92. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  93. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  94. “ARIA Charts – Accreditations – 2015 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.
  95. “Ultratop − Goud en Platina – 2016”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2015.
  96. “Canada single certifications – Maroon 5 – Sugar”. Music Canada. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2015.
  97. “Track Top-40 - Uge 23 - 2015”. IFPI Denmark. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.
  98. “France single certifications – Maroon 5 – Sugar” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2015.
  99. “Gold-/Platin-Datenbank (Maroon 5; 'Sugar')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2017.
  100. “Italy single certifications – Maroon 5 – Sugar” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2016" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Sugar" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  101. “Japan single certifications – Maroon 5 – Sugar” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2016. Chọn 2015年12月 trong menu thả xuống
  102. “Certificaciones – Maroon 5” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2017.
  103. “New Zealand single certifications – Maroon 5 – Sugar”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2015.
  104. “Poland single certifications – Maroon 5 – Sugar” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2015.
  105. Doanh số tiêu thụ của "Sugar":
  106. “Spain single certifications – Maroon 5 – Sugar” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019. Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2015 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  107. “Sverigetopplistan” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan/Swedish Recording Industry Association. 18 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  108. “Britain single certifications – Maroon 5 – Sugar” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2015. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Sugar vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  109. Copsey, Rob (14 tháng 1 năm 2019). “Maroon 5's biggest singles on the Official Chart revealed”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2019.
  110. “American single certifications – Maroon 5 – Sugar” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  111. “Top 40/M Future Releases”. AllAccess. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2015.
  112. “MAROON 5 - Sugar (Universal) - Radio Date 20/02/2015”. radioairplay.fm. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2015.
  113. “Music – Sugar (feat. Nicki Minaj) (Remix) – Single by Maroon 5”. iTunes Store (CA). Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2015.
  114. “Music – Sugar (feat. Nicki Minaj) (Remix) – Single by Maroon 5”. iTunes Store (US). Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2015.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sugar (bài hát của Maroon 5) http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.aria.com.au/pages/SingleAccreds2015.htm http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2015&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2015&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://www.mediaforest.biz/Charts/YearlyCharts.asp... http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.billboard.com.br/noticias/as-100-mais-t... http://www.billboard.com.br/tipo_lista/top-100/ http://www.allaccess.com/top40-mainstream/future-r...